🌟 가격 인하 (價格引下)
🗣️ 가격 인하 (價格引下) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㅇㅎ: Initial sound 가격 인하
-
ㄱㄱㅇㅎ (
군계일학
)
: 닭의 무리 가운데에서 한 마리의 학이란 뜻으로, 평범한 무리 가운데 뛰어난 사람.
☆
Danh từ
🌏 QUẦN KÊ NHẤT HẠC: Với ý nghĩa là một con hạc trong số nhiều con gà, để chỉ người vượt trội trong số những người bình thường. -
ㄱㄱㅇㅎ (
공공연히
)
: 숨김이나 거리낌이 없이 드러나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG KHAI: Để lộ không che giấu hay lo ngại. -
ㄱㄱㅇㅎ (
구개음화
)
: 받침 ‘ㄷ, ㅌ’ 이 ‘ㅣ’나 ‘ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ’의 앞에서 ‘ㅈ, ㅊ’으로 바뀌는 현상.
Danh từ
🌏 NGẠC HÓA: Hiện tượng phụ âm cuối "ㄷ, ㅌ" đứng trước "ㅣ" hay "ㅑ, ㅕ,ㅛ,ㅠ" thì đổi thành "ㅈ, ㅊ". -
ㄱㄱㅇㅎ (
가격 인하
)
: 가격을 내림.
None
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc hạ giá xuống.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13)